Overview & Features
Vật kính hiển vi có khả năng hiệu chỉnh quang sai màu được cải thiện đáng kể.

Features
Ống kính vật kính dòng CFI Achromat. Khả năng hiệu chỉnh quang sai màu của dòng sản phẩm này đã được cải thiện đáng kể và hiện đã ngang bằng với dòng CFI Plan Achromat. Các vật kính CFI Achromat này cũng được hiệu chỉnh quang sai cầu và quang sai màu. Kết quả: chất lượng thực sự vượt trội so với các dòng vật kính khác.
Specifications
Model | Dimensions | Transmittance | NA | W.D. (mm) |
Cover glass thickness | Correction ring | Observation |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFI Achromat 4X | Diagram | Graph | 0.10 | 30.00 | — | BF, POL*, FL (visible light) | |
CFI Achromat 10X | Diagram | Graph | 0.25 | 7.00 | — | BF, DF (Dry), POL*, FL (visible light) | |
CFI Achromat LWD 20X | Diagram | Graph | 0.40 | 3.90 | 0.17 | BF, DF (Dry/Oil), POL*, FL (visible light) | |
CFI Achromat 40X | Diagram | Graph | 0.65 | 0.65 | 0.17 | BF, DF (Dry/Oil), POL*, FL (visible light) | |
CFI Achromat LWD 40XC | Diagram | Graph | 0.55 | 2.7-1.7 | 0-2.00 | ∨ | BF, DF (Dry/Oil), POL*, FL (visible light) |
CFI Achromat 60X | Diagram | Graph | 0.80 | 0.30 | 0.17 | BF, DF (Oil), POL*, FL (visible light) | |
CFI Achromat 100X Oil | Diagram | Graph | 1.25 | 0.23 | 0.17 | BF, POL*, FL (visible light) | |
CFI Achromat 100XS Oil | Diagram | Graph | 0.50-1.25 | 0.23 | 0.17 | BF, DF (Dry/Oil), POL*, FL (visible light) |
BF: Brightfield
DF: Darkfield
PH: Phase contrast
POL: Simple polarizing
FL: Fluorescence
*Possible but not recommended
**External phase contrast observation is possible with Eclipse Ti2-E
Optics
CFI Achromat Series