Tổng quan & Tính năng
Sử dụng hệ thống quang học CFI60 hàng đầu trong ngành của Nikon và đèn LED chiếu sáng cho cả hình ảnh Diascopic và Epi-fluorescence, kính hiển vi đảo ngược ECLIPSE Ts2 cung cấp hình ảnh cực kỳ rõ nét, cho phép quan sát và ghi chép nuôi cấy tế bào hiệu quả hơn. Hơn nữa, phương pháp quan sát độ tương phản mới được phát triển và khả năng vận hành được cải thiện giúp tăng cường khả năng sử dụng cho công việc phòng thí nghiệm thường quy.


Các đặc tính
Quan sát hiệu quả và thoải mái
Nguồn sáng LED và hệ thống chiếu sáng Diascopic/Epi-fluorescence tích hợp giúp giảm thời gian thiết lập và cho phép người dùng tập trung vào nghiên cứu của mình.

Hình ảnh nhanh hơn, sáng hơn với đèn LED chiếu sáng
Nguồn sáng LED không cần căn chỉnh, giúp thiết lập nhanh hơn và cho kết quả nhất quán. Đèn LED cũng loại bỏ việc thay bóng đèn thường xuyên, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Hơn nữa, Contrast Shield mới (tùy chọn) cung cấp khả năng quan sát huỳnh quang có tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao ngay cả trong phòng nuôi cấy có ánh sáng mạnh.

Hoạt động hợp lý
Các nút điều khiển trên kính hiển vi Ts2 được bố trí trực quan để hợp lý hóa quy trình làm việc. Các nút điều khiển thường dùng như nút bật/tắt và nút chuyển đổi Diascopic/Epi-fluorescence được bố trí ở bảng điều khiển phía trước để dễ dàng tiếp cận. Các nút liên quan đến điều khiển Diascopic hoặc Epi-fluorescence được phân vùng ở bên trái và bên phải của thân kính hiển vi để loại bỏ sự nhầm lẫn và cải thiện hiệu quả quy trình làm việc.

Bệ cơ học dễ sử dụng
Bệ cơ học hiệu suất cao (tùy chọn) có thể chứa nhiều loại bình và buồng nuôi cấy tế bào. Thiết kế bệ mới cũng có thể chứa trực tiếp các đĩa giếng. Ngoài ra, giá đỡ mẫu có thể dễ dàng tháo rời để chứa các bình lớn.

Kỹ thuật tạo độ tương phản “Emboss Contrast”
Emboss Contrast là một kỹ thuật quang học tiết kiệm chi phí, không yêu cầu quang học đắt tiền. Chỉ sử dụng một ống kính vật kính trường sáng và hai thanh trượt tương phản, Emboss Contrast cung cấp hình ảnh giả ba chiều và không bị chói cho các mẫu vật dày như tế bào iPS, thường bị quầng sáng với các phương pháp tương phản pha thông thường. Ngoài ra, Emboss Contrast tương thích với cả buồng nuôi cấy bằng kính và nhựa, khiến nó trở thành một kỹ thuật quan sát rất linh hoạt.


Quan sát Diascopic và Epi-fluorescence chất lượng cao dựa trên đèn LED
Có hai mẫu để đáp ứng nhu cầu của bạn; một mẫu chiếu sáng Diascopic, Eclipse Ts2 và một mẫu chiếu sáng Epi-fluorescence, Eclipse Ts2-FL. Các nguồn LED cường độ cao được sử dụng cho cả chiếu sáng Diascopic và Epi-fluorescence. Ống kính mắt ruồi tích hợp đảm bảo độ sáng đồng đều trên toàn bộ trường nhìn.


Thân máy nhỏ gọn và cực kỳ ổn định
Các mô-đun chiếu sáng bao gồm nguồn sáng Epi-huỳnh quang đã được tích hợp liền mạch vào thân máy chính của kính hiển vi, tạo nên thiết kế nhỏ gọn và đơn giản nhưng cũng rất bền. Cấu trúc nhỏ gọn cũng có khả năng chống rung để cung cấp khả năng quan sát mẫu cực kỳ ổn định.
Cổng camera nằm ở bên cạnh kính hiển vi để cung cấp khả năng quan sát không bị cản trở của sân khấu ngay cả khi được đặt bên trong tủ nuôi cấy.

Thông số kỹ thuật
Ts2 | Ts2-FL | |
---|---|---|
Hệ thống quang học | Hệ thống quang học vô cực CFI60 | |
Phương pháp quan sát | Trường sáng, Độ tương phản pha Apodized*1, Độ tương phản pha, Độ tương phản nổi*2 | Trường sáng, Độ tương phản pha Apodized*1, Độ tương phản pha, Độ tương phản nổi*2, Epi-Fluorescence |
Ánh sáng Diascopic |
Đèn LED trắng phát sáng cao (Eco-illumination), Thấu kính Fly eye tích hợp | |
Ánh sáng Episcopic |
— | Đèn LED, Thấu kính Fly eye tích hợp Có thể cấu hình với tối đa 3 đơn vị đèn LED huỳnh quang khác nhau; bước sóng khả dụng: 385, 455, 470, 505, 525, 560, 590, 625 nm |
Ống | Ts2 và Ts2-FL: Độ nghiêng: 45 độ; Khoảng cách đồng tử: 50-75 mm, loại Siedentopf; Cổng camera có thể gắn được; Thị kính/Cổng: 100/0:0/100 | |
Thị kính (F.O.V.) | 10X (22), 15X (16), 20X (12,5) | |
Lấy nét | Chuyển động lên/xuống qua ống ngắm, Hành trình (thủ công): Lên 7 mm xuống 1,5 mm Hành trình thô: 37,7 mm mỗi vòng quay, Hành trình tinh: 0,2 mm mỗi vòng quay, Mô-men xoắn chuyển động thô có thể điều chỉnh |
|
Ống ngắm | Ống ngắm năm ống ngắm | |
Tụ quang | Tụ quang ELWD (NA 0,3、W.D. 75 mm) | |
Thanh trượt |
|
|
Bệ |
|
|
Giá đỡ |
|
|
Phụ kiện huỳnh quang Epi | — | Tháp lọc huỳnh quang Epi (có thân chính) Các khối lọc có cơ chế triệt nhiễu Cấu hình với tối đa 3 khối lọc huỳnh quang Epi, Các vị trí bổ sung để quan sát trường sáng Tấm chắn tương phản có thể gắn (tùy chọn) |
Kích thước | 236 (Rộng) ×548 (Sâu) ×471 (Cao) mm | 236 (Rộng) ×564 (Sâu) ×471 (Cao) mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 13 kg | 14,5 kg |
Điện áp định mức/Dòng điện | 100V-240VAC±10%、50/60Hz、0,35A | |
Công suất tiêu thụ | 15W |
*1 APC (Độ tương phản pha Apodized) là một loại quan sát độ tương phản pha với quầng sáng giảm, nhờ lớp phủ ống kính độc đáo của Nikon.
*2 Độ tương phản nổi là phương pháp quan sát độ tương phản độc đáo của Nikon. Phương pháp này cung cấp hình ảnh giả ba chiều bằng cách sử dụng chiếu sáng tiêu cự, mang lại độ tương phản cao cho các mẫu.